Trong Unit 7 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề Education options for school-leavers (Các lựa chọn giáo dục cho học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông) - một chủ đề thiết thực dành cho học sinh lớp 11 đang đứng trước những quyết định quan trọng về tương lai học tập và nghề nghiệp.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 7 lớp 11 một cách chi tiết kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này để áp dụng trong các bài học của unit 7.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 7 Tiếng Anh lớp 11 kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể giúp các bạn nắm được cách dùng.
1. Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): Có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
Ví dụ: She has excellent academic qualifications and graduated with honors from university. (Cô ấy có trình độ học thuật xuất sắc và tốt nghiệp đại học loại ưu.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The academic year in Vietnam usually starts in September. (Năm học ở Việt Nam thường bắt đầu vào tháng 9.)
Ví dụ: If you are not interested in traditional academic subjects, vocational education might be right for you. (Nếu bạn không quan tâm đến các môn học thuật truyền thống, giáo dục nghề nghiệp có thể phù hợp với bạn.)
2. Apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n): Thời gian học nghề, học việc thực tế
Ví dụ: He completed a three-year apprenticeship as a mechanic before opening his own repair shop. (Anh ấy hoàn thành khóa học nghề ba năm làm thợ cơ khí trước khi mở tiệm sửa chữa riêng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The young apprentice learned valuable skills from his experienced mentor. (Người học nghề trẻ đã học được những kỹ năng quý giá từ người thầy giàu kinh nghiệm.)
Ví dụ: Many companies offer apprenticeship programmes to train young workers. (Nhiều công ty cung cấp chương trình học nghề để đào tạo công nhân trẻ.)
3. Bachelor's degree /ˈbætʃələz dɪˈɡriː/ (n): Bằng cử nhân
Ví dụ: She earned her bachelor's degree in Business Administration from the National Economics University. (Cô ấy nhận bằng cử nhân Quản trị Kinh doanh từ Đại học Kinh tế Quốc dân.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: As an undergraduate, he participated in many research projects. (Khi là sinh viên đại học, anh ấy đã tham gia nhiều dự án nghiên cứu.)
Ví dụ: Most bachelor's programmes in Vietnam last four years. (Hầu hết các chương trình cử nhân ở Việt Nam kéo dài bốn năm.)
4. Brochure /ˈbrəʊʃə/ (n): Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
Ví dụ: I picked up several university brochures at the education fair to learn about admission requirements. (Tôi lấy một số tờ quảng cáo của các trường đại học tại hội chợ giáo dục để tìm hiểu về yêu cầu tuyển sinh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The information brochure provides details about available scholarships. (Tờ giới thiệu thông tin cung cấp chi tiết về các học bổng có sẵn.)
Ví dụ: We can learn a lot about a particular school from its school brochure. (Chúng ta có thể học được nhiều điều về một trường học cụ thể từ tờ giới thiệu của nó.)
5. Doctorate /ˈdɒktərət/ (n): Bằng tiến sĩ
Ví dụ: After completing her master's degree, she decided to pursue a doctorate in Environmental Science. (Sau khi hoàn thành bằng thạc sĩ, cô ấy quyết định theo đuổi bằng tiến sĩ về Khoa học Môi trường.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The doctoral programme requires at least three years of full-time study. (Chương trình tiến sĩ yêu cầu ít nhất ba năm học toàn thời gian.)
Ví dụ: He is working on his PhD thesis on renewable energy. (Anh ấy đang thực hiện luận án tiến sĩ về năng lượng tái tạo.)
6. Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˌzæm/ (np): Kì thi đầu vào
Ví dụ: Students must pass the entrance exam to be admitted to medical school. (Học sinh phải vượt qua kỳ thi đầu vào để được nhận vào trường y.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The university has strict entrance requirements including high school grades and standardized test scores. (Trường đại học có yêu cầu đầu vào nghiêm ngặt bao gồm điểm trung học phổ thông và điểm thi chuẩn hóa.)
Ví dụ: He failed the university entrance exams, then he decided to train to become a car mechanic. (Anh ấy trượt kỳ thi đầu vào đại học, sau đó anh ấy quyết định đào tạo để trở thành thợ sửa xe.)
7. Formal /ˈfɔːml/ (adj): Chính quy, có hệ thống
Ví dụ: She didn't receive any formal training but learned graphic design through online courses. (Cô ấy không nhận được bất kỳ đào tạo chính quy nào nhưng học thiết kế đồ họa qua các khóa học trực tuyến.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The new policy was formally announced at yesterday's meeting. (Chính sách mới đã được công bố chính thức tại cuộc họp hôm qua.)
Ví dụ: Formal education provides students with recognized qualifications. (Giáo dục chính quy cung cấp cho học sinh các bằng cấp được công nhận.)
8. Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n): Khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp
Ví dụ: After graduation, many students struggle to find jobs in their field of study. (Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong lĩnh vực học của mình.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She will graduate from university next summer. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào mùa hè tới.)
Ví dụ: The company prefers to hire recent graduates with fresh perspectives. (Công ty thích tuyển những người mới tốt nghiệp với góc nhìn mới mẻ.)
Ví dụ: The graduation ceremony will be held at the National Convention Center. (Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia.)
9. Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ (n): Giáo dục đại học
Ví dụ: Vietnam has expanded access to higher education in recent decades. (Việt Nam đã mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học trong những thập kỷ gần đây.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications. (Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục giáo dục đại học sau khi nhận bằng cấp nghề nghiệp.)
10. Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n): Cơ sở, viện (đào tạo)
Ví dụ: Harvard University is one of the most prestigious educational institutions in the world. (Đại học Harvard là một trong những cơ sở giáo dục danh tiếng nhất trên thế giới.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The government is investing heavily in educational institutions. (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các cơ sở giáo dục.)
Ví dụ: Public institutions receive funding from the government. (Các cơ sở công lập nhận tài trợ từ chính phủ.)
Ví dụ: Private institutions often have higher tuition fees than public ones. (Các cơ sở tư thục thường có học phí cao hơn các cơ sở công lập.)
11. Manage /ˈmænɪdʒ/ (v): Cố gắng (làm được việc gì đó)
Ví dụ: Despite working part-time, she managed to maintain excellent grades throughout university. (Mặc dù làm việc bán thời gian, cô ấy vẫn cố gắng duy trì điểm số xuất sắc suốt thời gian học đại học.)
Cấu trúc: manage to do something: cố gắng làm được việc gì
Ví dụ: He managed to pass the entrance exam on his second attempt. (Anh ấy đã cố gắng vượt qua kỳ thi đầu vào trong lần thử thứ hai.)
12. Master's degree /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/ (n): Bằng thạc sĩ
Ví dụ: She is pursuing a master's degree in International Relations at a university in the UK. (Cô ấy đang theo đuổi bằng thạc sĩ về Quan hệ Quốc tế tại một trường đại học ở Anh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Postgraduate students have access to specialized research facilities. (Học viên sau đại học có quyền truy cập vào các cơ sở nghiên cứu chuyên biệt.)
Ví dụ: Most master's programmes require one to two years of full-time study. (Hầu hết các chương trình thạc sĩ yêu cầu một đến hai năm học toàn thời gian.)
13. Mechanic /məˈkænɪk/ (n): Thợ cơ khí
Ví dụ: My brother works as a car mechanic at a local repair shop. (Anh trai tôi làm thợ sửa xe tại một tiệm sửa chữa địa phương.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: He studied mechanical engineering at a technical university. (Anh ấy học kỹ thuật cơ khí tại một trường đại học kỹ thuật.)
Ví dụ: Understanding basic mechanics is important for all engineering students. (Hiểu cơ học cơ bản là quan trọng đối với tất cả sinh viên kỹ thuật.)
14. Professional /prəˈfeʃənl/ (adj): Chuyên nghiệp, nhà nghề
Ví dụ: After years of training, she became a professional accountant. (Sau nhiều năm đào tạo, cô ấy trở thành một kế toán viên chuyên nghiệp.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Teaching is a respected profession in Vietnamese society. (Giảng dạy là một nghề nghiệp được tôn trọng trong xã hội Việt Nam.)
15. Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): Trình độ chuyên môn, văn bằng
Ví dụ: The job requires a university degree and relevant professional qualifications. (Công việc yêu cầu bằng đại học và trình độ chuyên môn liên quan.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She is highly qualified for the management position. (Cô ấy có trình độ cao cho vị trí quản lý.)
Ví dụ: You must qualify for the scholarship by meeting all academic requirements. (Bạn phải đủ điều kiện cho học bổng bằng cách đáp ứng tất cả yêu cầu học tập.)
16. School-leaver /ˈskuːl liːvə/ (n): Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
Ví dụ: Many school-leavers face difficult decisions about whether to continue their education or enter the workforce. (Nhiều học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông đối mặt với quyết định khó khăn về việc tiếp tục học tập hay đi làm.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: High school graduates have several educational paths to choose from. (Người tốt nghiệp trung học phổ thông có nhiều con đường giáo dục để lựa chọn.)
Ví dụ: There are many different options for school-leavers today. (Có nhiều lựa chọn khác nhau cho học sinh tốt nghiệp ngày nay.)
17. Sixth-form college /ˈsɪksθ fɔːm ˈkɒlɪdʒ/ (n): Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học
Ví dụ: In the UK, many students attend sixth-form college to prepare for university entrance. (Ở Anh, nhiều học sinh theo học trường dành cho học sinh 16-19 tuổi để chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào đại học.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Students typically study three or four A-levels in their final two years. (Học sinh thường học ba hoặc bốn môn A-level trong hai năm cuối.)
Ví dụ: Sixth-form students focus on subjects relevant to their university choices. (Học sinh năm cuối trung học tập trung vào các môn học liên quan đến lựa chọn đại học của họ.)
18. Vocational school /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ (n): Trường dạy nghề
Ví dụ: After finishing secondary school, he enrolled in a vocational school to study welding. (Sau khi học xong trung học cơ sở, anh ấy ghi danh vào trường dạy nghề để học hàn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Vocational courses prepare students for specific careers. (Các khóa học nghề chuẩn bị cho học sinh các nghề nghiệp cụ thể.)
Ví dụ: The government is investing in vocational training programs. (Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề nghiệp.)
Ví dụ: Vocational education provides practical skills that are directly applicable to specific careers. (Giáo dục nghề nghiệp cung cấp các kỹ năng thực tế có thể áp dụng trực tiếp vào các nghề nghiệp cụ thể.)
Ví dụ: Many 16-year-old students go on to study at different vocational colleges. (Nhiều học sinh 16 tuổi tiếp tục học tại các trường cao đẳng nghề khác nhau.)
Dưới đây là những cụm từ thường gặp trong chủ đề về giáo dục và lựa chọn nghề nghiệp giúp các bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn:
Ví dụ: Choosing the right career path after high school is crucial for future success. (Chọn đúng con đường sự nghiệp sau trung học phổ thông là rất quan trọng cho sự thành công trong tương lai.)
Ví dụ: Schools should provide better career guidance to help students make informed decisions. (Các trường học nên cung cấp hướng nghiệp tốt hơn để giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt.)
Ví dụ: University students will have broader career options than students from vocational schools. (Sinh viên đại học sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn sinh viên từ trường dạy nghề.)
Ví dụ: The job market for IT professionals is very competitive right now. (Thị trường lao động cho các chuyên gia CNTT hiện nay rất cạnh tranh.)
Ví dụ: Vocational schools provide students with valuable hands-on experience. (Các trường dạy nghề cung cấp cho học sinh kinh nghiệm thực tế có giá trị.)
Ví dụ: Tuition fees at private universities are usually much higher than at public ones. (Học phí ở các trường đại học tư thục thường cao hơn nhiều so với các trường công lập.)
Ví dụ: The company provides comprehensive on-the-job training for new employees. (Công ty cung cấp đào tạo tại chỗ toàn diện cho nhân viên mới.)
Ví dụ: Employers often prefer candidates with relevant work experience. (Nhà tuyển dụng thường ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan.)
Ví dụ: Graduates can immediately start work and earn a salary after getting their vocational qualifications. (Người tốt nghiệp có thể bắt đầu làm việc và kiếm tiền ngay sau khi có bằng cấp nghề nghiệp.)
Ví dụ: After finishing school, we mainly have two education options or study options. (Sau khi học xong, chúng ta chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục hoặc lựa chọn học tập.)
Ví dụ: You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job at a vocational school. (Bạn sẽ có được các kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể tại trường dạy nghề.)
Ví dụ: During vocational education, students learn job-specific skills. (Trong giáo dục nghề nghiệp, sinh viên học các kỹ năng cho công việc cụ thể.)
Ví dụ: Academic education helps students develop thinking skills and gain knowledge at school or university. (Giáo dục học thuật giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy và có được kiến thức ở trường hoặc đại học.)
Ví dụ: There was an education fair last weekend where students could talk to representatives of universities and vocational schools. (Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước nơi học sinh có thể nói chuyện với đại diện của các trường đại học và trường dạy nghề.)
Ví dụ: Students who study at school or university will gain knowledge and develop thinking skills. (Học sinh học tại trường hoặc đại học sẽ có được kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy.)
Ví dụ: University students have the opportunity to live independently and learn valuable life skills. (Sinh viên đại học có cơ hội sống độc lập và học các kỹ năng sống quý giá.)
Ví dụ: After getting vocational qualifications, graduates can start work immediately and earn a salary. (Sau khi có bằng cấp nghề nghiệp, người tốt nghiệp có thể bắt đầu làm việc ngay lập tức và kiếm tiền.)
Ví dụ: The wages from apprenticeships help students cover their living costs. (Tiền lương từ học nghề giúp sinh viên trang trải chi phí sinh hoạt.)
Ví dụ: Students should discuss their education plans with parents and career advisors. (Học sinh nên thảo luận kế hoạch giáo dục của họ với phụ huynh và cố vấn nghề nghiệp.)
Ví dụ: It's really important to follow your dream when choosing your career path. (Thật sự quan trọng khi theo đuổi ước mơ của bạn khi chọn con đường sự nghiệp.)
Ví dụ: We can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam. (Chúng ta có thể vào được đại học nếu đạt điểm cao hoặc đậu kỳ thi đầu vào đại học.)
Ví dụ: In the UK, students can choose to end their formal education at 16. (Ở Anh, học sinh có thể chọn kết thúc giáo dục chính quy ở tuổi 16.)
Ví dụ: In England, students must stay in full-time education or do training until the age of 18. (Ở Anh, học sinh phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc đào tạo cho đến 18 tuổi.)
Ví dụ: If you need a degree related to an academic subject, then university is the right choice for you. (Nếu bạn cần một bằng cấp liên quan đến môn học thuật, thì đại học là lựa chọn đúng đắn cho bạn.)
Ví dụ: Many young people find it hard to get a job immediately after graduation. (Nhiều người trẻ cảm thấy khó khăn trong việc tìm việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)
Ví dụ: The grades from sixth form are used to apply for university courses. (Điểm số từ sixth form được dùng để nộp đơn vào các khóa học đại học.)
Ví dụ: One benefit of vocational training is the shorter duration of study compared to university. (Một lợi ích của đào tạo nghề là thời gian học ngắn hơn so với đại học.)
Ví dụ: Vocational training usually costs less than university education. (Đào tạo nghề thường có chi phí ít hơn giáo dục đại học.)
Ví dụ: There are a lot of educational opportunities for school-leavers today. (Có rất nhiều cơ hội giáo dục cho học sinh tốt nghiệp ngày nay.)
Ví dụ: You can choose from hundreds of vocational schools or higher education institutions to continue your educational journey. (Bạn có thể chọn từ hàng trăm trường dạy nghề hoặc cơ sở giáo dục đại học để tiếp tục hành trình giáo dục của mình.)
Để ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng vừa học, các em hãy thực hành qua các bài tập dưới đây.
academic - apprenticeship - bachelor's degree - graduation - higher education - institution - master's degree - qualification - school-leaver - vocational school
After completing ________ at university, she plans to find a job in her field.
A ________ provides students with practical skills for specific careers.
Many ________ face difficult decisions about their future education and career.
He completed a three-year ________ as an electrician before starting his own business.
The university is a prestigious ________ known for its research programs.
She earned her ________ in Economics and now works at a bank.
Access to ________ has expanded significantly in Vietnam over the past decades.
Having a professional ________ is essential for career advancement.
His excellent ________ performance helped him win a scholarship.
After completing her bachelor's, she decided to pursue a ________ in Business Administration.
Đáp án
graduation
vocational school
school-leavers
apprenticeship
institution
bachelor's degree
higher education
qualification
academic
master's degree
Câu 1: Students must pass the ________ to be admitted to the university.
A. entrance exam
B. graduation
C. institution
D. brochure
Câu 2: The company offers ________ training for new employees to develop their skills.
A. academic
B. formal
C. professional
D. sixth-form
Câu 3: After finishing high school, many students choose to attend a ________ to learn practical job skills.
A. doctorate
B. master's degree
C. vocational school
D. bachelor's degree
Câu 4: She is studying for a ________ in Environmental Science at the university.
A. mechanic
B. school-leaver
C. bachelor's degree
D. apprenticeship
Câu 5: The university's ________ contains detailed information about courses and admission requirements.
A. qualification
B. graduation
C. brochure
D. institution
Câu 6: He decided to pursue a ________ after completing his master's degree.
A. doctorate
B. apprenticeship
C. formal
D. mechanic
Câu 7: ________ education includes universities, colleges, and vocational schools.
A. Academic
B. Professional
C. Formal
D. Higher
Câu 8: Despite working full-time, she ________ to complete her degree.
A. qualified
B. managed
C. graduated
D. enrolled
Câu 9: The ________ fixed my car engine quickly and professionally.
A. mechanic
B. school-leaver
C. institution
D. bachelor
Câu 10: You need relevant ________ and experience to apply for this job.
A. graduations
B. brochures
C. qualifications
D. mechanics
Đáp án
A
C
C
C
C
A
D
B
A
C
Qua bài viết này, các bạn học sinh đã được trang bị đầy đủ từ vựng Unit 7 lớp 11 về chủ đề Education options for school-leavers - một chủ đề có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp các bạn có thêm thông tin để đưa ra những quyết định đúng đắn về tương lai học tập và nghề nghiệp của mình.
Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng sao cho dễ học, dễ nhớ nhất từ đó vận dụng vào các bài học trong Unit 7 Tiếng Anh lớp 11 nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ